Mark BURCHILL
76
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th08 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Livingston), Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 6 | 4 | 7,15 | 2 | 1 |
15 | Livingston | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 19 | 6 | 4 | 7,15 | 2 | 1 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 27 (0) | 21 | 6 | 6 | 7,52 | 5 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,29 | 5 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Kilmarnock | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 9 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,56 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,44 | 2 | 1 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,87 | 1 | 1 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 7 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Rotherham United | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 106 | 58 | 21 | 7,09 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Kilmarnock | Livingston | 1.3M | Mark BURCHILL |
2 | 11 Th03 2010 | Rotherham United | Kilmarnock | 264k | Mark BURCHILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
1 Th04 2011 | 77 | 78 | 1 |
15 Th05 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |