Noel HUNT
77
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
26 Th12 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 15 | 4 | 7,51 | 3 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,35 | 4 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,50 | 3 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Reading | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 3 | 6,85 | 2 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 9 | 7 | 7,74 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 60 | 66 | 27 | 7,27 | 26 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Leeds United | Ipswich Town | 2.1M | Noel HUNT |
11 | 28 Th09 2013 | Everton | Leeds United | 2.5M | Noel HUNT |
10 | 28 Th06 2013 | Reading | Everton | 4.3M | Noel HUNT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2016 | 78 | 77 | 1 |
7 Th08 2015 | 82 | 78 | 4 |
28 Th04 2014 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
4 Th02 2013 | 82 | 84 | 2 |
12 Th05 2010 | 84 | 82 | 2 |
9 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |