Brecht DEJAEGERE
84
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
29 Th05 1991
Ngày sinh
963k
Giá
963,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,69 | 2 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,90 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 19 Th08 2013 | KV Kortrijk | KAA Gent | 3.0M | Brecht DEJAEGERE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2022 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
3 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
11 Th03 2016 | 84 | 86 | 2 |
30 Th03 2015 | 83 | 84 | 1 |
11 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
2 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
19 Th05 2012 | 76 | 78 | 2 |
11 Th11 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |