Chris MAVINGA
80
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
26 Th05 1991
Ngày sinh
258k
Giá
258,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,93 | 1 | 1 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,85 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th08 2014 | Không | Rubin Kazan | 4.1M | Chris MAVINGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2023 | 81 | 80 | 1 |
28 Th09 2022 | 82 | 81 | 1 |
22 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
16 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
26 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
4 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
29 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
1 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th06 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |