Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig GORDON

Craig GORDON Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Heart of Midlothian)

84

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 13 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

31 Th12 1982

Ngày sinh

118k

Giá

118,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-9-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 36 (0)0047,0300
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0018,0000
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 4 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 4 (0)0007,2500
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 6 (0)0005,8300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 28 (0)0016,8000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 36 (0) 0 0 47,030 0
14 Celtic Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Celtic Hạng 1 19 (0) 0 0 06,950 0
12 Aberdeen Hạng 1 30 (0) 0 0 37,170 0
11 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 67,000 0
10 Aberdeen Hạng 1 9 (0) 0 0 16,780 0
10 Sunderland Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
9 Sunderland Hạng 2 8 (0) 0 0 26,750 0
8 Sunderland Hạng 1 30 (0) 0 0 37,070 0
7 Sunderland Hạng 1 37 (0) 0 0 27,000 0
6 Sunderland Bảng B 6 (0) 0 0 06,670 0
6 Sunderland Hạng 1 38 (0) 0 0 37,030 0
5 Sunderland Hạng 1 38 (0) 0 0 17,030 0
4 Sunderland Hạng 1 38 (0) 0 0 36,840 0
3 Sunderland Hạng 1 38 (0) 0 0 27,000 0
2 Sunderland Hạng 1 38 (0) 0 0 37,080 0
1 Sunderland Hạng 1 38 (0) 0 0 27,110 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu443 (0)00357,0100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014SunderlandCeltic1.9MCraig GORDON
1212 Th06 2014AberdeenSunderland3.1MCraig GORDON
1028 Th07 2013SunderlandAberdeen4.7MCraig GORDON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th05 20228384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th01 20228283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th07 20208582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th10 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th10 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th02 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th01 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20138885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th12 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----