Christophe BERRA
77
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
31 Th01 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 61 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,07 | 5 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 6 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,61 | 5 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,56 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 25 | 20 | 6 | 6,62 | 39 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Wolverhampton Wanderers | Ipswich Town | 5.6M | Christophe BERRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
15 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
6 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
19 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
22 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |