Andy WEBSTER
77
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th04 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,91 | 5 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,28 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 28 | 19 | 7 | 6,59 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | Heart of Midlothian | Coventry City | 3.7M | Andy WEBSTER |
5 | 15 Th05 2011 | Rangers | Heart of Midlothian | 3.0M | Andy WEBSTER |
2 | 1 Th04 2010 | Dundee United | Rangers | 2.7M | Andy WEBSTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2015 | 79 | 77 | 2 |
4 Th09 2015 | 80 | 79 | 1 |
27 Th02 2015 | 82 | 80 | 2 |
4 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
4 Th09 2013 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
28 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |