Marco CAPUANO
82
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
14 Th10 1991
Ngày sinh
551k
Giá
551,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Cagliari | 3.4M | Marco CAPUANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2022 | 84 | 82 | 2 |
30 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
7 Th06 2013 | 83 | 85 | 2 |
6 Th12 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |