Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Deividas ČESNAUSKIS

Player retiring at the end of the season.
Deividas ČESNAUSKIS Photo
FK Riteriai

(External)

CLB

(FK Riteriai)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P),AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

30 Th06 1981

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-5-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lithuania SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3217,1400
15 Lithuania SMFA World Cup 3 (0)0005,6720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Lithuania Quốc tế 58 (0)111226,4890
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
7 Aris Thessaloniki Hạng 1 2 (0) 1 0 07,001 0
6 Aris Thessaloniki Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Aris Thessaloniki Hạng 1 3 (0) 1 1 05,671 0
4 Heart of Midlothian Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
3 Heart of Midlothian Hạng 1 5 (0) 0 2 06,000 0
2 Heart of Midlothian Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Heart of Midlothian Hạng 1 6 (0) 0 1 06,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu20 (0)3406,2020

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1415 Th01 2015FK BakiFK Riteriai3.1MDeividas ČESNAUSKIS
7 6 Th03 2012Aris ThessalonikiFK Baki2.1MDeividas ČESNAUSKIS
4 5 Th11 2010Heart of MidlothianAris Thessaloniki2.5MDeividas ČESNAUSKIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20178178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th10 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----