Deividas ČESNAUSKIS
78
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th06 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 58 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,48 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th01 2015 | FK Baki | FK Riteriai | 3.1M | Deividas ČESNAUSKIS |
7 | 6 Th03 2012 | Aris Thessaloniki | FK Baki | 2.1M | Deividas ČESNAUSKIS |
4 | 5 Th11 2010 | Heart of Midlothian | Aris Thessaloniki | 2.5M | Deividas ČESNAUSKIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2017 | 81 | 78 | 3 |
9 Th10 2014 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |