Joe BENDIK
76
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th04 1989
Ngày sinh
106k
Giá
106,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
98
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC), North American Cup (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,36 | 0 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,48 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 16 | 7,45 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th12 2013 | Không | Toronto FC | 1.6M | Joe BENDIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2021 | 78 | 76 | 2 |
24 Th04 2021 | 82 | 78 | 4 |
17 Th03 2017 | 80 | 82 | 2 |
10 Th04 2015 | 78 | 80 | 2 |
10 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |