Saulius MIKOLIŪNAS
80
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
2 Th05 1984
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 65 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th02 2015 | PFC Sevastopol | Shakhtyor Soligorsk | 3.5M | Saulius MIKOLIŪNAS |
2 | 3 Th02 2010 | Heart of Midlothian | Arsenal Kyiv | 4.9M | Saulius MIKOLIŪNAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2022 | 81 | 80 | 1 |
14 Th02 2019 | 82 | 81 | 1 |
14 Th05 2013 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
23 Th02 2010 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |