Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kevin THOMSON

Player retiring at the end of the season.
Kevin THOMSON Photo
Dundee

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hibernian)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 20 Th08 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

14 Th10 1984

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Dundee)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 33 (0)91417,0011
15 Dundee Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 15 (0)0406,8310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee Hạng 1 33 (0) 9 14 17,001 1
14 Dundee Hạng 1 29 (0) 7 5 16,660 1
13 Dundee Hạng 1 21 (0) 4 6 07,002 0
13 Hibernian Hạng 1 5 (0) 0 3 06,800 0
12 Hibernian Hạng 1 34 (0) 6 7 26,852 0
11 Hibernian Hạng 1 32 (0) 10 5 27,091 0
10 Hibernian Hạng 1 11 (0) 1 3 06,821 0
10 Middlesbrough Hạng 2 16 (0) 3 2 06,813 0
9 Middlesbrough Hạng 1 28 (0) 3 6 06,432 0
8 Middlesbrough Hạng 1 34 (0) 4 2 26,294 0
7 Middlesbrough Hạng 1 26 (0) 1 1 06,150 0
6 Middlesbrough Hạng 1 28 (0) 1 6 06,571 0
5 Middlesbrough Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
5 Rangers Bảng G 3 (0) 0 1 06,330 0
5 Rangers Hạng 1 22 (0) 6 4 07,183 0
4 Rangers Bảng H 1 (0) 0 0 17,000 0
4 Rangers Hạng 1 15 (0) 4 3 17,131 0
3 Rangers Hạng 1 24 (0) 3 6 06,504 0
2 Rangers Bảng G 2 (0) 0 0 06,500 0
2 Rangers Hạng 1 16 (0) 3 4 06,811 1
1 Rangers Hạng 1 19 (0) 2 5 07,260 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)6784106,75263

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014HibernianDundee3.6MKevin THOMSON
10 3 Th07 2013MiddlesbroughHibernian4.1MKevin THOMSON
518 Th07 2011RangersMiddlesbrough6.8MKevin THOMSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th08 20177875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th02 20128684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----