Steven WHITTAKER
76
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th06 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 5 | 1 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 2 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
7 | Rangers | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,17 | 5 | 0 |
5 | Rangers | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 1 |
4 | Rangers | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 4 | 0 |
2 | Rangers | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
1 | Rangers | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 401 (0) | 24 | 28 | 5 | 6,73 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Rangers | Norwich City | 7.6M | Steven WHITTAKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
5 Th10 2019 | 81 | 78 | 3 |
1 Th03 2019 | 82 | 81 | 1 |
7 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |