Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven WHITTAKER

Player retiring at the end of the season.
Steven WHITTAKER Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dunfermline Athletic)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

16 Th06 1984

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 27 (0)3206,9320
15 Norwich City Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Norwich City SMFA Shield 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 17 (0)0006,7100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 27 (0) 3 2 06,932 0
14 Norwich City Hạng 2 30 (0) 1 3 06,632 0
13 Norwich City Hạng 2 28 (0) 3 2 16,795 1
12 Norwich City Hạng 1 30 (0) 2 2 06,270 0
11 Norwich City Hạng 2 36 (0) 5 7 16,811 0
10 Rangers Hạng 1 21 (0) 1 3 06,901 2
9 Rangers Hạng 1 32 (0) 5 3 17,192 0
8 Rangers Hạng 1 22 (0) 0 0 07,053 0
7 Rangers Bảng E 2 (0) 0 0 06,501 0
7 Rangers Hạng 1 29 (0) 0 0 07,000 0
6 Rangers Hạng 1 29 (0) 1 0 27,175 0
5 Rangers Bảng G 3 (0) 0 0 06,000 0
5 Rangers Hạng 1 24 (0) 1 1 07,251 1
4 Rangers Bảng H 3 (0) 0 0 06,331 0
4 Rangers Hạng 1 14 (0) 0 1 06,933 0
3 Rangers Hạng 1 30 (0) 0 1 05,834 0
2 Rangers Bảng G 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Rangers Hạng 1 22 (0) 1 0 05,952 0
1 Rangers Hạng 1 17 (0) 1 3 06,294 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)242856,73374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013RangersNorwich City7.6MSteven WHITTAKER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th10 20198178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th03 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----