Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott BROWN

Player retiring at the end of the season.
Scott BROWN Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aberdeen)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

25 Th06 1985

Ngày sinh

153k

Giá

153,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-9-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 23 (0)3407,1320
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 3 (0)0107,6700
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)2008,5010
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 6 (0)0106,1711

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 87 (0)71806,6760
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 23 (0) 3 4 07,132 0
14 Celtic Bảng H 5 (0) 1 1 07,601 0
14 Celtic Hạng 1 27 (0) 5 3 17,307 1
13 Celtic Hạng 1 24 (0) 4 5 37,463 0
12 Celtic Bảng H 4 (0) 0 1 06,500 0
12 Celtic Hạng 1 29 (0) 3 5 07,141 0
11 Celtic Bảng D 4 (0) 1 0 06,501 0
11 Celtic Hạng 1 30 (0) 8 4 27,275 0
10 Celtic Bảng E 5 (0) 0 0 06,400 0
10 Celtic Hạng 1 26 (0) 5 5 37,381 0
9 Celtic Hạng 1 29 (0) 6 10 27,415 0
8 Celtic Hạng 1 29 (0) 2 3 07,036 0
7 Celtic Hạng 1 30 (0) 2 2 27,077 0
6 Celtic Hạng 1 26 (0) 8 4 37,313 1
5 Celtic Hạng 1 26 (0) 5 1 06,856 1
4 Celtic Hạng 1 25 (0) 1 3 06,685 0
3 Celtic Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Celtic Hạng 1 29 (0) 4 3 06,591 0
2 Celtic Hạng 1 22 (0) 3 3 07,143 0
1 Celtic Bảng F 2 (0) 1 0 27,000 0
1 Celtic Hạng 1 28 (0) 2 3 27,322 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu425 (0)6460207,12593

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th03 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----