Srdjan MIJAILOVIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
10 Th11 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,047,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,50 | 2 | 2 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 16 | 20 | 2 | 6,65 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Không | Kayserispor | 6.8M | Srdjan MIJAILOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
7 Th09 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |