Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gordon GREER

Player retiring at the end of the season.
Gordon GREER Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kilmarnock)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th08 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

14 Th12 1980

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 28 (0)1017,1400
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Brighton and Hove Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 2 (0)0105,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 28 (0) 1 0 17,140 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 28 (0) 0 2 06,544 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 29 (0) 0 0 06,410 1
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 33 (0) 2 6 06,703 1
12 Swindon Town Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Swindon Town Hạng 4 32 (0) 2 4 17,284 1
10 Swindon Town Hạng 4 28 (0) 4 1 27,141 0
9 Swindon Town Hạng 3 31 (0) 2 2 06,711 0
8 Swindon Town Hạng 3 37 (0) 3 0 06,683 0
7 Swindon Town Hạng 3 27 (0) 2 0 16,303 0
6 Swindon Town Hạng 3 26 (0) 1 1 16,581 1
5 Swindon Town Hạng 3 25 (0) 1 1 06,243 0
4 Swindon Town Hạng 3 29 (0) 2 1 06,381 1
3 Swindon Town Hạng 4 32 (0) 4 0 06,222 1
2 Swindon Town Hạng 4 28 (0) 1 3 06,213 0
1 Swindon Town Hạng 4 23 (0) 3 2 16,651 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)282376,62306

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th02 2014Swindon TownBrighton and Hove Albion3.1MGordon GREER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th08 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----