Gordon GREER
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
14 Th12 1980
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 0 | 1 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,70 | 3 | 1 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,28 | 4 | 1 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 37 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
7 | Swindon Town | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,30 | 3 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 1 | 1 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 32 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 1 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
1 | Swindon Town | Hạng 4 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 28 | 23 | 7 | 6,62 | 30 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th02 2014 | Swindon Town | Brighton and Hove Albion | 3.1M | Gordon GREER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2018 | 82 | 81 | 1 |
3 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
15 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
25 Th02 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |