Jean-Christophe BAHEBECK
78
Chỉ số
5 (Ngày 18 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
1 Th05 1993
Ngày sinh
308k
Giá
308,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,82 | 2 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,21 | 4 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 26 | 16 | 5 | 7,42 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th03 2013 | Không | Paris Saint-Germain | 2.2M | Jean-Christophe BAHEBECK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2022 | 83 | 78 | 5 |
31 Th03 2020 | 84 | 83 | 1 |
2 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
29 Th11 2012 | 80 | 83 | 3 |
2 Th12 2011 | 77 | 80 | 3 |
3 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |