Frazer WRIGHT
73
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
23 Th12 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 0 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,46 | 0 | 1 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 5 | 1 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 1 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,21 | 5 | 0 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,26 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 449 (0) | 17 | 23 | 4 | 6,53 | 51 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Kilmarnock | St. Johnstone | 3.2M | Frazer WRIGHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th06 2017 | 74 | 73 | 1 |
19 Th02 2017 | 76 | 74 | 2 |
29 Th10 2015 | 77 | 76 | 1 |
3 Th09 2015 | 80 | 77 | 3 |
17 Th06 2015 | 81 | 80 | 1 |
15 Th10 2011 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |