Moura LEANDRO
78
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
12 Th05 1993
Ngày sinh
308k
Giá
308,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 9 (0) | 6 | 1 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 11 (0) | 10 | 2 | 4 | 7,91 | 1 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,45 | 1 | 0 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 24 | 13 | 10 | 7,47 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Grêmio | Palmeiras | 4.5M | Moura LEANDRO |
10 | 14 Th08 2013 | Real Madrid | Grêmio | 3.8M | Moura LEANDRO |
9 | 4 Th04 2013 | Không | Real Madrid | 3.5M | Moura LEANDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2024 | 82 | 78 | 4 |
4 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th07 2019 | 84 | 83 | 1 |
23 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
6 Th10 2012 | 82 | 83 | 1 |
13 Th01 2012 | 78 | 82 | 4 |
3 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |