Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dave MACKAY

Player retiring at the end of the season.
Dave MACKAY Photo
St. Johnstone

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Johnstone)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

2 Th05 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-5-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 33 (0)5126,7030
15 St. Johnstone Cúp Liên đoàn Scotland 5 (0)3037,4000
15 St. Johnstone Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 St. Johnstone Hạng 1 33 (0) 5 1 26,703 0
14 St. Johnstone Hạng 2 23 (0) 0 4 17,263 0
13 St. Johnstone Hạng 1 34 (0) 2 0 06,412 0
12 St. Johnstone Hạng 1 24 (0) 1 1 16,581 0
11 St. Johnstone Hạng 1 31 (0) 2 0 26,586 0
10 St. Johnstone Hạng 2 31 (0) 7 1 36,974 0
9 St. Johnstone Hạng 2 22 (0) 0 1 06,594 1
8 St. Johnstone Hạng 1 36 (0) 0 0 16,446 0
7 St. Johnstone Hạng 1 34 (0) 0 0 06,532 0
6 St. Johnstone Hạng 2 33 (0) 2 1 37,152 0
5 St. Johnstone Hạng 2 32 (0) 2 0 26,814 0
4 St. Johnstone Hạng 1 24 (0) 0 0 16,211 1
3 St. Johnstone Hạng 1 33 (0) 0 0 05,334 0
2 St. Johnstone Hạng 1 23 (0) 1 1 05,390 0
1 St. Johnstone Hạng 1 24 (0) 0 0 05,715 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)2210166,46472

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th11 20097980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----