Dave MACKAY
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
2 Th05 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,70 | 3 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 5 (0) | 3 | 0 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 4 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,58 | 6 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 1 | 3 | 6,97 | 4 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 4 | 1 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,44 | 6 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,15 | 2 | 0 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,81 | 4 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,21 | 1 | 1 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 4 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,39 | 0 | 0 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 22 | 10 | 16 | 6,46 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
25 Th11 2009 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |