Daniel CERVANTES
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
28 Th06 1990
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Necaxa), Mexican Cup (Necaxa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 1 | 0 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
13 | Necaxa | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
12 | Necaxa | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
11 | Necaxa | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,13 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Necaxa | 584k | Daniel CERVANTES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2023 | 80 | 78 | 2 |
25 Th02 2021 | 78 | 80 | 2 |
15 Th11 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |