Paul QUINN
79
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th07 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 6 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 0 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 2 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
5 | Cardiff City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Cardiff City | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
3 | Cardiff City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,42 | 3 | 0 |
2 | Cardiff City | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,21 | 6 | 0 |
1 | Cardiff City | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,15 | 35 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Birmingham City | Ross County | 1.4M | Paul QUINN |
13 | 4 Th09 2014 | Doncaster Rovers | Birmingham City | 2.1M | Paul QUINN |
10 | 27 Th06 2013 | Cardiff City | Doncaster Rovers | 1.6M | Paul QUINN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2017 | 80 | 79 | 1 |
20 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
10 Th08 2012 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2011 | 84 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |