Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven DAVIS

Player retiring at the end of the season.
Steven DAVIS Photo
Southampton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rangers)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

1 Th01 1985

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Southampton), English Cup (Southampton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3117,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 26 (0)4506,8830
15 Southampton Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,5000
15 Southampton Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 104 (0)151326,32151
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 26 (0) 4 5 06,883 0
14 Southampton Hạng 2 30 (0) 4 6 07,304 0
13 Southampton Hạng 1 18 (0) 6 0 06,611 0
13 Rangers Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 1
12 Rangers Hạng 1 32 (0) 3 8 16,844 0
11 Rangers Hạng 1 24 (0) 3 3 16,793 1
10 Rangers Hạng 1 31 (0) 6 5 27,232 0
9 Rangers Hạng 1 30 (0) 5 3 07,001 0
8 Rangers Hạng 1 30 (0) 1 6 07,072 0
7 Rangers Bảng E 5 (0) 1 0 06,201 0
7 Rangers Hạng 1 25 (0) 2 5 17,000 0
6 Rangers Hạng 1 26 (0) 3 1 07,126 0
5 Rangers Bảng G 2 (0) 0 0 06,500 0
5 Rangers Hạng 1 29 (0) 3 2 27,072 0
4 Rangers Bảng H 4 (0) 1 0 06,500 0
4 Rangers Hạng 1 31 (0) 1 3 06,523 1
3 Rangers Hạng 1 15 (0) 4 6 05,870 0
2 Rangers Bảng G 4 (0) 1 2 05,750 0
2 Rangers Hạng 1 21 (0) 4 4 05,951 0
1 Rangers Hạng 1 34 (0) 7 7 05,824 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu423 (0)596676,75373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th08 2014RangersSouthampton8.5MSteven DAVIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----