Aaron DOWNES
70
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
15 Th05 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United), English Cup (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 26 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 0 | 1 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,05 | 4 | 0 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,52 | 2 | 1 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
5 | Chesterfield | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | Chesterfield | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,80 | 2 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,22 | 1 | 0 |
1 | Chesterfield | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,52 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 23 | 21 | 4 | 6,25 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Chesterfield | Torquay United | 396k | Aaron DOWNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2017 | 72 | 70 | 2 |
19 Th05 2015 | 74 | 72 | 2 |
5 Th12 2009 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |