Danny INGS
88
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
23 Th07 1992
Ngày sinh
3.3M
Giá
3,345,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley), English Cup (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 14 | 10 | 7,78 | 3 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 20 (0) | 21 | 7 | 10 | 8,55 | 1 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 23 (0) | 19 | 9 | 4 | 8,13 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 58 | 30 | 24 | 8,09 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Không | Burnley | 4.9M | Danny INGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
30 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
30 Th08 2020 | 89 | 90 | 1 |
22 Th01 2020 | 87 | 89 | 2 |
21 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
8 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
18 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
18 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
1 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
10 Th10 2013 | 79 | 82 | 3 |
22 Th08 2012 | 78 | 79 | 1 |
25 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |