Sam WALKER
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th10 1991
Ngày sinh
243k
Giá
243,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Colchester United), English Cup (Colchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Colchester United | 1.3M | Sam WALKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
28 Th01 2014 | 77 | 78 | 1 |
2 Th08 2013 | 76 | 77 | 1 |
13 Th04 2012 | 74 | 76 | 2 |
24 Th12 2011 | 72 | 74 | 2 |
14 Th06 2011 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |