Jim PATERSON
70
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
25 Th09 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dunfermline Athletic), Scottish Cup (Dunfermline Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Dunfermline Athletic | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
14 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 32 (0) | 11 | 4 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,49 | 5 | 1 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
9 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 19 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,74 | 3 | 1 |
8 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 1 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 1 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 1 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 33 | 23 | 3 | 6,38 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 28 Th03 2015 | Forfar Athletic | Dunfermline Athletic | 516k | Jim PATERSON |
14 | 28 Th01 2015 | Stirling Albion | Forfar Athletic | 372k | Jim PATERSON |
13 | 8 Th08 2014 | Bristol Rovers | Stirling Albion | 457k | Jim PATERSON |
8 | 10 Th07 2012 | Plymouth Argyle | Bristol Rovers | 1.0M | Jim PATERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
27 Th05 2014 | 77 | 75 | 2 |
31 Th08 2011 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |