Alexander MILOSEVIC
82
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
30 Th01 1992
Ngày sinh
572k
Giá
572,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | AIK | Beşiktaş JK | 6.2M | Alexander MILOSEVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2022 | 80 | 82 | 2 |
17 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
13 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2018 | 84 | 83 | 1 |
16 Th06 2012 | 82 | 84 | 2 |
12 Th08 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |