Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ergys KACE

Ergys KACE Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAE Kalamata)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

8 Th07 1993

Ngày sinh

265k

Giá

265,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albania SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 26 (0)4627,1560
15 PAOK SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Albania Quốc tế 33 (0)6416,4542
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 26 (0) 4 6 27,156 0
14 PAOK Bảng A 3 (0) 0 0 06,000 0
14 PAOK Hạng 1 13 (0) 4 4 17,153 0
13 PAOK Hạng 1 2 (0) 1 3 08,000 0
12 PAOK Bảng A 3 (0) 0 1 06,330 0
12 PAOK Hạng 1 9 (0) 1 1 16,671 0
11 PAOK Hạng 1 12 (0) 3 2 17,501 0
10 PAOK Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu69 (0)131757,07110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngPAOK3.4MErgys KACE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th02 20247877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th10 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th08 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20137683Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
28 Th04 20127576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----