Tomás MEJÍAS
75
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th01 1989
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Real Madrid | Middlesbrough | 1.5M | Tomás MEJÍAS |
10 | 9 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 776k | Tomás MEJÍAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2023 | 77 | 75 | 2 |
5 Th10 2022 | 78 | 77 | 1 |
3 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
19 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
30 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
1 Th02 2013 | 78 | 80 | 2 |
22 Th12 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |