Ümit KURT
73
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
2 Th05 1991
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor), Turkish Cup (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sivasspor | 4.0M | Ümit KURT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2021 | 78 | 73 | 5 |
10 Th02 2019 | 83 | 78 | 5 |
10 Th09 2016 | 84 | 83 | 1 |
9 Th02 2016 | 85 | 84 | 1 |
4 Th11 2014 | 84 | 85 | 1 |
14 Th03 2014 | 82 | 84 | 2 |
26 Th09 2013 | 75 | 82 | 7 |
19 Th09 2013 | 77 | 75 | 2 |
23 Th05 2012 | 76 | 77 | 1 |
2 Th11 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |