Leonardo BLANCHARD
83
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
6 Th05 1988
Ngày sinh
266k
Giá
266,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
11 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 14 Th12 2013 | Không | Frosinone Calcio | 810k | Leonardo BLANCHARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2017 | 84 | 83 | 1 |
9 Th12 2015 | 82 | 84 | 2 |
24 Th05 2015 | 77 | 82 | 5 |
20 Th05 2011 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |