Alexander RING
83
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th04 1991
Ngày sinh
571k
Giá
571,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Kaiserslautern), German Cup (Kaiserslautern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Finland | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Finland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kaiserslautern | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 36 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
14 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,46 | 2 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
11 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,10 | 3 | 1 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 15 | 16 | 2 | 6,83 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | HJK Helsinki | Kaiserslautern | 4.1M | Alexander RING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2013 | 83 | 82 | 1 |
9 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |