Alexis ROLÍN
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th02 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 5 | 1 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 5 | 1 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 2 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,44 | 8 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th09 2013 | Không | Catania Calcio | 2.6M | Alexis ROLÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
5 Th12 2020 | 82 | 80 | 2 |
20 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
25 Th08 2012 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |