Magnus Wolff EIKREM
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th08 1990
Ngày sinh
515k
Giá
515,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,06 | 3 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 29 | 20 | 7 | 6,92 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Aalesunds FK | Malmö FF | 7.4M | Magnus Wolff EIKREM |
14 | 31 Th12 2014 | Cardiff City | Aalesunds FK | 5.7M | Magnus Wolff EIKREM |
13 | 5 Th09 2014 | Fredrikstad FK | Cardiff City | 4.8M | Magnus Wolff EIKREM |
13 | 27 Th08 2014 | SC Heerenveen | Fredrikstad FK | 6.2M | Magnus Wolff EIKREM |
10 | 29 Th06 2013 | Molde FK | SC Heerenveen | 7.8M | Magnus Wolff EIKREM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2012 | 82 | 85 | 3 |
18 Th08 2011 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |