Charlie ADAM
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
10 Th12 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 11 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 80 (0) | 14 | 8 | 2 | 6,69 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 11 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Blackpool | Hạng 3 | 27 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,44 | 3 | 0 |
3 | Blackpool | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
2 | Blackpool | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 3 | 6,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 65 | 65 | 9 | 6,85 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 26 Th01 2013 | Liverpool | Stoke City | 6.1M | Charlie ADAM |
5 | 30 Th07 2011 | Real Madrid | Liverpool | 4.6M | Charlie ADAM |
4 | 25 Th02 2011 | Blackpool | Real Madrid | 6.6M | Charlie ADAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th09 2020 | 82 | 78 | 4 |
20 Th02 2019 | 85 | 82 | 3 |
10 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
4 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
7 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
9 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
4 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |