Lass BANGOURA
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
30 Th03 1992
Ngày sinh
162k
Giá
162,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 32 (0) | 13 | 8 | 2 | 7,34 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,37 | 2 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 7 | 2 | 7,35 | 2 | 1 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,97 | 3 | 1 |
10 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,14 | 9 | 0 |
9 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 15 | 0 | 7,44 | 2 | 0 |
8 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 203 (0) | 62 | 44 | 11 | 7,20 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 12 Th10 2012 | Không | Rayo Vallecano | 4.8M | Lass BANGOURA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
28 Th12 2021 | 82 | 80 | 2 |
20 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
14 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
29 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
17 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
20 Th12 2011 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |