Tom MARSHALL
67
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
16 Th11 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Altrincham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
14 | Altrincham | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Altrincham | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Altrincham | 8k | Tom MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2012 | 68 | 67 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |