Cameron PARK
70
Chỉ số
5 (Ngày 7 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
6 Th07 1992
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -7-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th03 2015 | Inverness CT | Middlesbrough | 526k | Cameron PARK |
13 | 25 Th11 2014 | Middlesbrough | Inverness CT | 304k | Cameron PARK |
13 | 23 Th08 2014 | Stockport County | Middlesbrough | 939k | Cameron PARK |
13 | 13 Th08 2014 | Middlesbrough | Stockport County | 323k | Cameron PARK |
12 | 9 Th07 2014 | Không | Middlesbrough | 272k | Cameron PARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |