Christoph KRAMER
87
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
19 Th02 1991
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,409,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-10-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,05 | 3 | 1 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 10 | 14 | 3 | 7,13 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 16 Th05 2012 | Không | Leverkusen | 1.6M | Christoph KRAMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2023 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2022 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2020 | 88 | 89 | 1 |
5 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
1 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
26 Th12 2014 | 87 | 89 | 2 |
15 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
17 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
26 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
14 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
8 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |