Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christoph KRAMER

Christoph KRAMER Photo
Leverkusen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

19 Th02 1991

Ngày sinh

1.4M

Giá

1,409,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-10-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 24 (0)3417,2910
15 Leverkusen Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0208,0000
15 Leverkusen SMFA Shield 4 (0)2017,2510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leverkusen Hạng 1 24 (0) 3 4 17,291 0
14 Leverkusen Hạng 1 20 (0) 2 6 17,053 1
13 Leverkusen Hạng 1 13 (0) 1 1 06,852 0
12 Leverkusen Hạng 1 8 (0) 4 2 17,500 0
11 Leverkusen Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu68 (0)101437,1361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
716 Th05 2012KhôngLeverkusen1.6MChristoph KRAMER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th12 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20208889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th12 20148789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th09 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th01 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th12 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----