Ashtone MORGAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
9 Th02 1991
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 19 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 19 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 29 | 23 | 0 | 6,52 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th07 2013 | Real Madrid | Toronto FC | 772k | Ashtone MORGAN |
10 | 4 Th05 2013 | Không | Real Madrid | 1.0M | Ashtone MORGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2021 | 78 | 75 | 3 |
3 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
21 Th09 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |