Justin MERAM
78
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th12 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iraq | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | Quốc tế | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
11 | Columbus Crew | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Columbus Crew | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
9 | Columbus Crew | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
8 | Columbus Crew | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 20 | 17 | 1 | 6,45 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 4 Th06 2012 | Không | Columbus Crew | 540k | Justin MERAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2024 | 82 | 78 | 4 |
24 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
3 Th07 2016 | 82 | 83 | 1 |
14 Th01 2016 | 80 | 82 | 2 |
29 Th11 2014 | 78 | 80 | 2 |
8 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
22 Th09 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |