Radoslav ZÁBAVNÍK
85
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th08 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
16 Th09 1980
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 80 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mainz | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 2 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 1 | 0 |
5 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,00 | 3 | 0 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,24 | 3 | 0 |
2 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,21 | 0 | 0 |
1 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 2 | 4 | 2 | 5,98 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | Mainz | Sandhausen | 4.7M | Radoslav ZÁBAVNÍK |
6 | 15 Th11 2011 | Akhmat Grozny | Mainz | 7.0M | Radoslav ZÁBAVNÍK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2013 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
1 Th07 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |