Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Radoslav ZÁBAVNÍK

Player retiring at the end of the season.
Radoslav ZÁBAVNÍK Photo
Sandhausen

(External)

CLB

(Sandhausen)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th08 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

43

Tuổi

16 Th09 1980

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0106,4310
15 Slovakia SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 80 (0)1106,5660
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Mainz Hạng 1 25 (0) 0 0 06,562 0
9 Mainz Hạng 1 21 (0) 0 1 06,382 2
8 Mainz Hạng 1 6 (0) 0 0 06,671 0
7 Mainz Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
6 Mainz Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
6 Akhmat Grozny Hạng 2 18 (0) 0 0 16,561 0
5 Akhmat Grozny Hạng 2 31 (0) 1 1 16,003 0
4 Akhmat Grozny Hạng 2 30 (0) 0 0 06,302 0
3 Akhmat Grozny Hạng 2 34 (0) 0 1 05,243 0
2 Akhmat Grozny Hạng 2 29 (0) 1 1 05,210 0
1 Akhmat Grozny Hạng 2 31 (0) 0 0 05,815 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu236 (0)2425,98192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1012 Th08 2013MainzSandhausen4.7MRadoslav ZÁBAVNÍK
615 Th11 2011Akhmat GroznyMainz7.0MRadoslav ZÁBAVNÍK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th08 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----