Marcel SABITZER
91
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
17 Th03 1994
Ngày sinh
14.4M
Giá
14,488,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | SK Rapid Wien | Leipzig | 5.3M | Marcel SABITZER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2022 | 92 | 91 | 1 |
25 Th12 2020 | 91 | 92 | 1 |
16 Th03 2020 | 90 | 91 | 1 |
24 Th11 2017 | 88 | 90 | 2 |
13 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
25 Th12 2016 | 85 | 87 | 2 |
26 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
18 Th01 2013 | 76 | 83 | 7 |
11 Th10 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |