Josef MARTÍNEZ
87
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
19 Th05 1993
Ngày sinh
3.4M
Giá
3,424,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Torino | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Torino | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Torino | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 24 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 10 | 3 | 1 | 7,00 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | BSC Young Boys | Torino | 5.1M | Josef MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2022 | 88 | 87 | 1 |
20 Th03 2019 | 87 | 88 | 1 |
7 Th04 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
5 Th02 2014 | 83 | 85 | 2 |
26 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
7 Th04 2013 | 80 | 82 | 2 |
6 Th03 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |