Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Josef MARTÍNEZ

Josef MARTÍNEZ Photo
Torino

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CF Montréal)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

19 Th05 1993

Ngày sinh

3.4M

Giá

3,424,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Venezuela SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1007,1700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 15 (0)3107,0030
15 Torino Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0005,0010
15 Torino Cúp quốc gia Ý 2 (0)0107,0020
15 Torino SMFA Champions Cup (Bảng A) 1 (0)1009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Venezuela Quốc tế 24 (0)6427,1710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 15 (0) 3 1 07,003 0
14 Torino Hạng 1 3 (0) 3 0 07,670 0
13 Torino Hạng 1 18 (0) 4 2 16,893 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu36 (0)10317,0060

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014BSC Young BoysTorino5.1MJosef MARTÍNEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th09 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20198788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th04 20188687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th06 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th09 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th04 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th03 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----