Valentin ILIEV
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th04 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
11 Th07 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,96 | 2 | 0 |
1 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th08 2013 | Volyn Lutsk | CSKA Sofia | 5.0M | Valentin ILIEV |
8 | 25 Th07 2012 | FCSB | Volyn Lutsk | 4.7M | Valentin ILIEV |
5 | 3 Th04 2011 | Universitatea Craiova | FCSB | 3.5M | Valentin ILIEV |
2 | 22 Th03 2010 | Akhmat Grozny | Universitatea Craiova | 6.9M | Valentin ILIEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2016 | 82 | 80 | 2 |
28 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
28 Th11 2015 | 83 | 80 | 3 |
28 Th07 2014 | 84 | 83 | 1 |
28 Th05 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |