Júnior GILBERTO
82
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th06 1989
Ngày sinh
242k
Giá
242,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,35 | 0 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 14 | 3 | 7,53 | 5 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 27 (0) | 14 | 15 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 29 | 37 | 7 | 7,52 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Toronto FC | 2.5M | Júnior GILBERTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2024 | 84 | 82 | 2 |
8 Th10 2022 | 83 | 84 | 1 |
2 Th04 2018 | 84 | 83 | 1 |
11 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
8 Th06 2013 | 80 | 82 | 2 |
28 Th09 2012 | 78 | 80 | 2 |
17 Th01 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |