Leandro GONZÁLEZ PÍREZ
86
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
26 Th02 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,335,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,76 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | River Plate | CA Tigre | 4.9M | Leandro GONZÁLEZ PÍREZ |
11 | 7 Th02 2014 | Không | River Plate | 3.7M | Leandro GONZÁLEZ PÍREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2024 | 85 | 86 | 1 |
30 Th08 2023 | 84 | 85 | 1 |
8 Th08 2022 | 83 | 84 | 1 |
17 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
17 Th04 2013 | 78 | 82 | 4 |
13 Th07 2012 | 77 | 78 | 1 |
3 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |