Dardo MILOC
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
16 Th10 1990
Ngày sinh
198k
Giá
198,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
14 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Gimnasia La Plata | 872k | Dardo MILOC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
24 Th11 2022 | 80 | 82 | 2 |
14 Th08 2022 | 78 | 80 | 2 |
31 Th10 2021 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2018 | 82 | 80 | 2 |
8 Th09 2015 | 78 | 82 | 4 |
26 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |