Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Johannes ERTL

Player retiring at the end of the season.
Johannes ERTL Photo
Portsmouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Portsmouth)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th07 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

13 Th11 1982

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Portsmouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 21 (0)2206,8110
15 Portsmouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 21 (0) 2 2 06,811 0
14 Portsmouth Hạng 4 33 (0) 9 3 37,183 0
13 Portsmouth Hạng 4 27 (0) 2 4 06,895 1
12 Portsmouth Hạng 3 32 (0) 5 8 16,442 1
11 Portsmouth Hạng 2 36 (0) 4 8 06,224 0
10 Portsmouth Hạng 2 30 (0) 3 4 06,302 0
9 Portsmouth Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
9 Sheffield United Hạng 2 22 (0) 0 1 06,003 0
8 Sheffield United Hạng 3 5 (0) 0 2 06,200 0
7 Sheffield United Hạng 3 6 (0) 0 0 06,501 0
6 Sheffield United Hạng 3 6 (0) 0 0 06,002 0
5 Sheffield United Hạng 2 9 (0) 1 4 16,442 0
4 Sheffield United Hạng 2 9 (0) 1 3 06,780 0
3 Crystal Palace Hạng 1 16 (0) 0 5 05,870 1
2 Crystal Palace Hạng 2 35 (0) 0 3 05,602 0
1 Crystal Palace Hạng 2 32 (0) 0 2 05,975 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)274956,34323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
925 Th02 2013Sheffield UnitedPortsmouth1.5MJohannes ERTL
3 3 Th09 2010Crystal PalaceSheffield United3.6MJohannes ERTL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20157976Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th06 20138079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----